Câu ví dụ:
President George HW Bush has apologized for jokingly patting "women's rears" after an actress accused him of groping her from his wheelchair while at a screening.
Nghĩa của câu:rears
Ý nghĩa
@rear /riə/
* danh từ
- bộ phận đằng sau, phía sau
=the garden is at the rear of the house+ khu vườn ở đằng sau nhà
- (quân sự) hậu phương (đối với tiền tuyến)
- (quân sự) hậu quân
=to bring (close up the rear+ đi ở đoạn cuối, đi cuối cùng
=to take (attack) the enemy in the rear+ tấn công phía sau lưng địch
=to hang on the rear of the enemy+ bám sát địch
=to hang on the rear of enemy+ bám sát địch
- đoạn đuôi, đoạn cuối (đám rước...)
- (thông tục) nhà xí, cầu tiêu
* tính từ
- ở đằng sau, ở phía sau, ở cuối
=rear wheel+ bánh sau
=rear waggons+ những toa cuối
* ngoại động từ
- ngẩng lên, đưa lên; lên (giọng)
=to rear one's head+ ngẩng đầu lên
=to rear a hand+ giơ tay, đưa tay lên
=to rear one's voice+ lên giọng
- dựng, xây dựng
=to rear a statue+ dựng một bức tượng
- nuôi, nuôi nấng, nuôi dạy
=to rear children+ nuôi dạy con
- nuôi, chăn nuôi; trồng
=to rear cattle+ nuôi trâu bò
=to rear plants+ trồng cây
* nội động từ
- lồng lên, chồm lên, dựng lên (ngựa...)
- ((thường) + up) giận dữ đứng dậy
- nhô cao lên (đỉnh núi)