ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ whereat

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng whereat


whereat /we r' t/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  vì việc gì, vì cớ gì, tại sao
whereat did he get so angry? → tại sao anh ta tức giận đến thế?
  vì đó, do đó

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…