ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ whetted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng whetted


whet /wet/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự mài (cho sắc)
  miếng (thức ăn) khai vị
  ngụm (rượu...)

ngoại động từ


  mài (cho sắc)
  (nghĩa bóng) kích thích (sự ngon miệng, lòng ham muốn...); gợi
to whet one's appetite → kích thích sự ngon miệng, gợi thèm

Các câu ví dụ:

1. stock futures whetted risk appetite, although heightened trade tensions between the United States and China tempered the gains.


Xem tất cả câu ví dụ về whet /wet/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…