Câu ví dụ:
stock futures whetted risk appetite, although heightened trade tensions between the United States and China tempered the gains.
Nghĩa của câu:futures
Ý nghĩa
@future /'fju:tʃə/
* tính từ
- tương lai
=future tense+ (ngôn ngữ học) thời tương lai
=future state+ kiếp sau
=future wife+ vợ sắp cưới
* danh từ
- tương lai
- (số nhiều) (thương nghiệp) hàng hoá bán sẽ giao sau
- hợp đông về hàng hoá bán giao sau
!for the future
!in future
- về sau này, trong tương lai
@future
- tương lai