ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ whippers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng whippers


whipper

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người cầm roi
* danh từgười hành hình
  đao phủ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…