EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
whipper-snapper
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
whipper-snapper
whipper-snapper /'wip ,sn p /
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục) nhóc con bắng nhắng, nhóc con hay quấy rầy
← Xem thêm từ whipper-in
Xem thêm từ whippers →
Từ vựng liên quan
er
hi
hip
hipper
nap
nappe
napper
pe
per
pp
ppe
snap
snapper
w
whip
whipper
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…