EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
whole-hearted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
whole-hearted
whole-hearted /'houl'h :tid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
toàn tâm, toàn ý, một lòng một dạ
← Xem thêm từ whole
Xem thêm từ whole-heartedness →
Từ vựng liên quan
art
ea
ear
he
hear
heart
ho
hole
ole
ted
w
who
whole
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…