EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wholeness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wholeness
wholeness /'houlnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đầy đủ, sự trọn vẹn, sự nguyên vẹn, sự nguyên chất
@wholeness
tính [toàn bộ, nguyên]
← Xem thêm từ wholeheartedness
Xem thêm từ wholes →
Từ vựng liên quan
en
ho
hole
lenes
ole
ss
w
who
whole
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…