EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
whoopee
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
whoopee
whoopee /'wu'pi:/
Phát âm
Ý nghĩa
* thán từ
hoan hô
'expamle'>['wupi:]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự vui nhộn
=to make whoopee → vui nhộn
← Xem thêm từ whooped
Xem thêm từ whooping →
Từ vựng liên quan
ho
hoop
op
ope
pe
pee
w
who
whoo
whoop
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…