ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ whooping

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng whooping


whoop /hu:p/

Phát âm


Ý nghĩa

* thán từ
  húp'expamle'> (tiếng thúc ngựa)

danh từ


  tiếng kêu, tiếng la lớn, tiếng reo, tiếng hò reo
=whoops of joy → những tiếng reo mừng
  tiếng ho khúc khắc

nội động từ


  kêu, la, reo, hò reo
  ho khúc khắc
to whoop for
  hoan hô
to whoop it up for
  (thông tục) vỗ tay hoan nghênh

Các câu ví dụ:

1. It is the cellular nature of the whooping cough bacterium that triggers more side effects in children injected with ComBE Five, said Nguyen Xuan Tung, head of the Vaccination Management and Biosafety Department of the Preventative Medicine Division.


Xem tất cả câu ví dụ về whoop /hu:p/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…