EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
window envelope
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
window envelope
window envelope /'windou'enviloup/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phong bì có cửa sổ giấy bóng (qua đó đọc được địa chỉ ở phía trong)
← Xem thêm từ window-dressing
Xem thêm từ window-frame →
Từ vựng liên quan
do
dow
el
elope
en
envelop
envelope
in
lo
lop
lope
op
ope
ow
pe
w
win
wind
window
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…