ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ window-dressing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng window-dressing


window-dressing /'windou,dresi /

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nghệ thuật bày hàng ở tủ kính
  (thông tục) bề ngoài loè loẹt gi dối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…