EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
window-dressing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
window-dressing
window-dressing /'windou,dresi /
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nghệ thuật bày hàng ở tủ kính
(thông tục) bề ngoài loè loẹt gi dối
← Xem thêm từ Window dressing
Xem thêm từ window envelope →
Từ vựng liên quan
do
dow
dress
dressing
in
ow
re
res
si
sin
sing
ss
w
win
wind
window
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…