ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ window-frame

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng window-frame


window-frame /'windoufreim/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khung cửa sổ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…