ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wire-haired

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wire-haired


wire-haired /'wai he d/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có lông cứng (chó...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…