EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wire-haired
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wire-haired
wire-haired /'wai he d/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có lông cứng (chó...)
← Xem thêm từ wire-glass
Xem thêm từ wire-maker →
Từ vựng liên quan
ai
air
aired
ha
hair
haired
ire
re
red
w
wire
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…