ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wire-maker

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wire-maker


wire-maker /'wai ,meik /

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người kéo (kim loại) thành sợi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…