EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wire-mat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wire-mat
wire-mat /'wai m t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái thm chùi chân bằng lưới sắt
← Xem thêm từ wire-maker
Xem thêm từ wire-netting →
Từ vựng liên quan
at
ire
ma
mat
re
w
wire
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…