ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wire-netting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wire-netting


wire-netting /'wai ,neti /

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lưới sắt, lưới thép

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…