without /wi' aut/
Phát âm
Ý nghĩa
* giới từ
không, không có
to without travel without a ticket → đi xe không (có) vé
rumour without foundation → tin đồn không căn cứ
without end → không bao giờ hết
without number → không thể đếm được, hằng hà sa số
to speak English without making mistakes → nói tiếng Anh không lỗi
(từ cổ,nghĩa cổ) ngoài; khỏi
without this place → ngoài chỗ này; khỏi chỗ này
* phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) bên ngoài, phía ngoài, ở ngoài, ngoài
to stay without → ở ngoài
* liên từ
(từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi
danh từ
phía ngoài, bên ngoài
from without → từ ngoài vào
Các câu ví dụ:
1. Dora Lai, Cathay Pacific Flight Attendants Union leader and a cabin manager, says little will change without a shift in public and staff awareness.
Nghĩa của câu:Dora Lai, lãnh đạo Liên đoàn Tiếp viên Hàng không Cathay Pacific và là quản lý tiếp viên, cho biết sẽ có ít thay đổi nếu không có sự thay đổi trong nhận thức của công chúng và nhân viên.
2. But Dora Lai, Cathay Pacific Flight Attendants Union leader and a cabin manager, said that while the move was a step toward gender equality, it would do little to end sexual harassment without a shift in public and staff awareness.
Nghĩa của câu:Nhưng Dora Lai, lãnh đạo Liên đoàn tiếp viên hàng không Cathay Pacific và là quản lý tiếp viên, nói rằng mặc dù động thái này là một bước tiến tới bình đẳng giới, nhưng sẽ chẳng giúp được gì để chấm dứt quấy rối tình dục nếu không có sự thay đổi trong nhận thức của công chúng và nhân viên.
3. According to investigators, Kim said his son and daughter-in-law did not "give him money and treated him without respect.
Nghĩa của câu:Theo các nhà điều tra, Kim cho biết con trai và con dâu của ông không “đưa tiền cho ông ta và đối xử không tôn trọng với ông ta.
4. President Muhammadu Buhari will receive the girls on Sunday in the capital Abuja, it said, without saying how many Boko Haram suspects had been exchanged or disclosing other details.
Nghĩa của câu:Tổng thống Muhammadu Buhari sẽ tiếp các cô gái vào Chủ nhật tại thủ đô Abuja, nhưng không cho biết có bao nhiêu nghi phạm Boko Haram đã được trao đổi hoặc tiết lộ các chi tiết khác.
5. 8 million tons of cement, without factoring unconfirmed projects in Vietnam.
Nghĩa của câu:8 triệu tấn xi măng, không bao thanh toán cho các dự án chưa được xác nhận tại Việt Nam.
Xem tất cả câu ví dụ về without /wi' aut/