ex. Game, Music, Video, Photography

President Muhammadu Buhari will receive the girls on Sunday in the capital Abuja, it said, without saying how many Boko Haram suspects had been exchanged or disclosing other details.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ boko. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

President Muhammadu Buhari will receive the girls on Sunday in the capital Abuja, it said, without saying how many boko Haram suspects had been exchanged or disclosing other details.

Nghĩa của câu:

Tổng thống Muhammadu Buhari sẽ tiếp các cô gái vào Chủ nhật tại thủ đô Abuja, nhưng không cho biết có bao nhiêu nghi phạm Boko Haram đã được trao đổi hoặc tiết lộ các chi tiết khác.

boko


Ý nghĩa

@boko /'boukou/
* danh từ
- (từ lóng) mũi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…