ex. Game, Music, Video, Photography

According to investigators, Kim said his son and daughter-in-law did not "give him money and treated him without respect.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ daughter-in-law. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

According to investigators, Kim said his son and daughter-in-law did not "give him money and treated him without respect.

Nghĩa của câu:

Theo các nhà điều tra, Kim cho biết con trai và con dâu của ông không “đưa tiền cho ông ta và đối xử không tôn trọng với ông ta.

daughter-in-law


Ý nghĩa

@daughter-in-law /'dɔ:tərinlɔ:/
* danh từ, số nhiều daughters-in-law
- con dấu
- con gái riêng (của vợ, của chồng)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…