EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
woman-hater
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
woman-hater
woman-hater /'wumən,heitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người ghét đàn bà
← Xem thêm từ woman
Xem thêm từ womanhood →
Từ vựng liên quan
an
at
ate
er
ha
hat
hate
hater
ma
man
om
w
wo
woman
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…