Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng womanhood
womanhood /'wumənhud/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất đàn bà, tính chất phụ nữ; nữ tính thời kỳ đã trưởng thành của người phụ nữ (đối lại với thời kỳ con gái); tư cách phụ nữ nữ giới, giới đàn bà