EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
womanlike
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
womanlike
womanlike /'wumənlaik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
như đàn bà, như phụ nữ
(thuộc) phụ nữ, (thuộc) đàn bà
← Xem thêm từ womankind
Xem thêm từ womanliness →
Từ vựng liên quan
an
ike
li
like
ma
man
manlike
om
w
wo
woman
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…