ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ womanliness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng womanliness


womanliness /'wumənlinis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tình cảm đàn bà, cử chỉ đàn bà; tính yếu ớt rụt rè (như đàn bà)
  tính nhu mì thuỳ mị (của đàn bà)
  vẻ kiều mị (của đàn bà)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…