EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wonderments
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wonderments
wonderment /'wʌndəmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc
điều kỳ lạ, điều phi thường, điều đáng ngạc nhiên
← Xem thêm từ wonderment
Xem thêm từ wonders →
Từ vựng liên quan
derm
en
ent
er
ERM
me
men
nt
on
rm
w
wo
won
wonder
wonderment
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…