EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
worriment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
worriment
worriment /'wʌrimənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lo lắng
điều lo nghĩ
← Xem thêm từ worries
Xem thêm từ worrisome →
Từ vựng liên quan
en
ent
me
men
nt
or
ri
rim
rime
w
wo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…