ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ worshiped

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng worshiped


worship /'wə:ʃip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (tôn giáo) sự thờ cúng, sự cúng bái
freedom of worship → sự tự do thờ cúng
a worship place of worship → nơi thờ cúng, nhà thờ, đền thờ
  sự tôn kính, sự suy tôn, sự tôn sùng
to win worship → được tôn kính, được tôn sùng
your (his) Worship
  ngài

ngoại động từ


  thờ, thờ phụng, cúng bái
  tôn kính, suy tôn, tôn sùng

nội động từ


  đi lễ

Các câu ví dụ:

1. Clean dead dolphins are properly buried and worshiped at temples along the beach.


Xem tất cả câu ví dụ về worship /'wə:ʃip/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…