EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
worshiper
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
worshiper
worshiper
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<tôn> người thờ cúng
người tôn sùng, người sùng bái
← Xem thêm từ worshiped
Xem thêm từ worshipers →
Từ vựng liên quan
er
hi
hip
hipe
or
pe
per
sh
ship
w
wo
worship
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…