ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ worthless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng worthless


worthless /'wə:θlis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có giá trị, vô dụng, không ra gì; không xứng đáng
a worthless argument → một lý lẽ không có giá trị
a worthless fellow → một đứa không ra gì, một tên vô lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…