worthy /'wə:ði/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
xứng đáng, có phẩm giá đáng kính, đáng trọng (người)
worthy people → người xứng đáng, người đáng kính trọng
xứng đáng, thích đáng; thích hợp
a worthy reward → một phần thưởng xứng đáng
đáng
worthy of note → đáng chú ý
danh từ
(mỉa mai);(đùa cợt) vị
who's the worthy who has just arrived? → vị nào vừa mới đến thế?
(từ cổ,nghĩa cổ) danh nhân
Các câu ví dụ:
1. Therefore, he suggested that the NA's deputies should focus on building the insitution for the Presidency that fully reflects the post's responsibility as a head of state and is worthy of the trust of the people.
Nghĩa của câu:Vì vậy, ông đề nghị các đại biểu Quốc hội cần tập trung xây dựng bản lĩnh để Chủ tịch nước thể hiện đầy đủ trách nhiệm của người đứng đầu Nhà nước, xứng đáng với sự tin cậy của nhân dân.
Xem tất cả câu ví dụ về worthy /'wə:ði/