EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
xanthophyll
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
xanthophyll
xanthophyll /'zænθəfil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) xantofin
← Xem thêm từ xanthippe
Xem thêm từ xanthous →
Từ vựng liên quan
an
ant
ho
hop
nt
nth
op
tho
x
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…