EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
xanthippe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
xanthippe
xanthippe /zæn'θipi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
Xanthippe người vợ lăng loàn
← Xem thêm từ xanthine
Xem thêm từ xanthophyll →
Từ vựng liên quan
an
ant
hi
hip
nt
nth
pe
pp
ppe
x
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…