Câu ví dụ:
37 trillion insects.
Nghĩa của câu:insects
Ý nghĩa
@insect /'insekt/
* danh từ
- (động vật học) sâu bọ, côn trùng
- (nghĩa bóng) đồ nhãi nhép, đồ sâu bọ, đồ giun dế
37 trillion insects.
Nghĩa của câu:
@insect /'insekt/
* danh từ
- (động vật học) sâu bọ, côn trùng
- (nghĩa bóng) đồ nhãi nhép, đồ sâu bọ, đồ giun dế