ex. Game, Music, Video, Photography

4-kilometer-long route skirting the beach.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ beach. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

4-kilometer-long route skirting the beach.

Nghĩa của câu:

Tuyến đường dài 4 km bao quanh bãi biển.

beach


Ý nghĩa

@beach /bi:tʃ/
* danh từ
- sỏi cát (ở bãi biển)
- bãi biển
* ngoại động từ
- cho (tàu thuyền) lên cạn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…