ex. Game, Music, Video, Photography

48 billion is back taxes, and VND4.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ taxes. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

48 billion is back taxes, and VND4.

Nghĩa của câu:

taxes


Ý nghĩa

@tax /tæks/
* danh từ
- thuế, cước
- (nghĩa bóng) gánh nặng; sự thử thách, sự đòi hỏi lớn
=a tax on one's strength+ một gánh nặng đối với sức mình
* ngoại động từ
- đánh thuế, đánh cước
- (nghĩa bóng) đè nặng lên, bắt phải cố gắng
=to tax someone's patience+ đòi hỏi ai phải kiên nhẫn rất nhiều
- quy cho, chê
=to tax someone with neglect+ chê người nào sao lãng
- (pháp lý) định chi phí kiện tụng

@tax
- (toán kinh tế) thuế
- income t. thuế thu nhập
- direct t. thuế trực thu
- indirect t. thuế thân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…