ex. Game, Music, Video, Photography

7 million cards and Indian cuisine with 8.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cuisine. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

7 million cards and Indian cuisine with 8.

Nghĩa của câu:

cuisine


Ý nghĩa

@cuisine /kwi':zi:n/
* danh từ
- cách nấu nướng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…