Câu ví dụ:
77 million) to cope with drought and salinity.
Nghĩa của câu:drought
Ý nghĩa
@drought /draut/ (drouth) /drauθ/
* danh từ
- hạn hán
- (từ cổ,nghĩa cổ) sự khô cạn; sự khát
77 million) to cope with drought and salinity.
Nghĩa của câu:
@drought /draut/ (drouth) /drauθ/
* danh từ
- hạn hán
- (từ cổ,nghĩa cổ) sự khô cạn; sự khát