Câu ví dụ:
" A man crosses the stream on the zip line.
Nghĩa của câu:zip
Ý nghĩa
@zip /zip/
* danh từ
- tiếng rít (của đạn bay); tiếng xé vải
- (nghĩa bóng) sức sống, nghị lực
* nội động từ
- rít, vèo (như đạn bay)
=to zip past+ chạy vụt qua (xe); vèo qua, rít qua (đạn)