ex. Game, Music, Video, Photography

" A man crosses the stream on the zip line.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ zip. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

" A man crosses the stream on the zip line.

Nghĩa của câu:

zip


Ý nghĩa

@zip /zip/
* danh từ
- tiếng rít (của đạn bay); tiếng xé vải
- (nghĩa bóng) sức sống, nghị lực
* nội động từ
- rít, vèo (như đạn bay)
=to zip past+ chạy vụt qua (xe); vèo qua, rít qua (đạn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…