ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ accentuating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng accentuating


accentuate /æk'sentjueit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  nhấn trọng âm, đặt trọng âm, đánh dấu trọng âm
  nhấn mạnh, làm nổi bật, nêu bật

Các câu ví dụ:

1. Jacaranda flowers usually bloom in March-April, accentuating the beauty of Da Lat, the town of romance and flowers in the Central Highlands province of Lam Dong.


Xem tất cả câu ví dụ về accentuate /æk'sentjueit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…