ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ accentuation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng accentuation


accentuation /æk'sentju'eiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nhấn trọng âm, sự đặt trọng âm, sự đánh dấu trọng âm
  sự nhấn mạnh, sự nêu bật

@accentuation
  (Tech) gia cường, nhấn mạnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…