EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
acclimatizer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
acclimatizer
acclimatizer
Phát âm
Ý nghĩa
xem acclimatize
← Xem thêm từ acclimatized
Xem thêm từ acclimatizes →
Từ vựng liên quan
a
ac
acclimatize
at
cc
climatize
er
li
lima
ma
mat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…