EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
accommodation unit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
accommodation unit
accommodation unit /ə,kɔmə'deiʃn,ju:nit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nơi ở
← Xem thêm từ Accommodation transactions
Xem thêm từ accommodations →
Từ vựng liên quan
a
ac
accommodation
at
cc
co
com
da
ion
it
mo
mod
ni
nit
od
om
on
ti
un
unit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…