EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
accumulator cell
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
accumulator cell
accumulator cell
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bình trữ điện; bộ tích
← Xem thêm từ accumulator battery
Xem thêm từ accumulator register →
Từ vựng liên quan
a
ac
accumulator
at
cc
ce
cell
cum
el
ell
la
lat
mu
or
to
tor
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…