EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
achiasmatic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
achiasmatic
achiasmatic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không vắt tréo
← Xem thêm từ aches
Xem thêm từ achier →
Từ vựng liên quan
a
ac
as
at
ch
chiasma
chiasmatic
hi
ic
ma
mat
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…