ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ acquires

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng acquires


acquire /ə'kwaiə/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  được, giành được, thu được, đạt được, kiếm được
to acquire a good reputation → được tiếng tốt
acquired characteristic → (sinh vật học) tính chất thu được
an acquired taste → sở thích do quen mà có

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…