EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
active current
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
active current
active current
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) dòng hoạt tính, dòng thực
← Xem thêm từ active computer
Xem thêm từ active element →
Từ vựng liên quan
a
ac
act
active
cur
current
en
ent
nt
re
ren
Rent
rent
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…