EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
adoptionism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
adoptionism
adoptionism
Phát âm
Ý nghĩa
như adoptianism
* danh từ
họ thuyết nhận Giê xu là con của chúa
← Xem thêm từ adoption
Xem thêm từ adoptions →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
ado
adopt
adoption
do
dop
ion
is
ism
ni
on
op
opt
Option
option
pt
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…