ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ adoptions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng adoptions


adoption /ə'dɔpʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nhận làm con nuôi; sự nhận làm bố mẹ nuôi
  sự theo, sự làm theo (phương pháp...)
  sự chọn (nghề, người cho một chức vị)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự chấp nhận và thực hiện (lời đề nghị...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…