ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ adorations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng adorations


adoration /,ædɔ:'reiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự kính yêu, sự quý mến
  sự mê thích, sự hết sức yêu chuộng, sự yêu thiết tha
  (thơ ca) sự tôn sùng, sự sùng bái, sự tôn thờ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…