EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aestheticism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aestheticism
aestheticism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tính thẩm Mỹ
← Xem thêm từ aesthetician
Xem thêm từ aesthetics →
Từ vựng liên quan
a
aesthetic
ci
est
he
het
ic
ici
is
ism
st
sth
the
thetic
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…